Characters remaining: 500/500
Translation

cự tuyệt

Academic
Friendly

Từ "cự tuyệt" trong tiếng Việt có nghĩatừ chối một cách dứt khoát hoặc kiên quyết. Khi ai đó cự tuyệt điều đó, họ không chấp nhận hoặc không đồng ý với yêu cầu, đề nghị hoặc hành động nào đó. Đây một từ âm hưởng mạnh mẽ, thường thể hiện sự không chấp nhận rõ ràng.

dụ sử dụng:
  1. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • "Tôi đã cự tuyệt lời mời tham gia bữa tiệc tôi việc bận."
    • " ấy cự tuyệt việc làm thêm không muốn căng thẳng."
  2. Trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng:

    • "Ông ấy cự tuyệt mọi đề nghị về việc hợp tác kinh doanh không sự rõ ràng."
    • "Chúng ta không thể cự tuyệt những trách nhiệm xã hội giao phó."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Cự tuyệt" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc khi muốn nhấn mạnh sự kiên quyết trong việc từ chối. dụ:
    • "Trong cuộc họp, giám đốc đã cự tuyệt mọi đề xuất không phù hợp với chiến lược phát triển của công ty."
Phân biệt các biến thể:
  • Cự tuyệt: từ này được sử dụng phổ biến nhất để chỉ hành động từ chối một cách dứt khoát.
  • Từ chối: một từ đồng nghĩa nhưng có thể nhẹ nhàng hơn không nhất thiết phải dứt khoát như "cự tuyệt". dụ: "Tôi từ chối lời mời, nhưng có thể tham gia vào dịp khác."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ chối: như đã đề cập, từ gần giống nhưng mang tính chất nhẹ nhàng hơn.
  • Khước từ: cũng có nghĩa tương tự nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sự hơn.
  • Bác bỏ: có thể mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn, thường dùng để từ chối một cách rõ ràng có lý do.
Một số lưu ý:
  • "Cự tuyệt" thường không được sử dụng trong các tình huống thân mật hoặc bình thường như giữa bạn , thường thấy trong các tình huống trang trọng, chính thức hơn.
  • Khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để không tạo ra sự hiểu lầm hoặc cảm giác thô lỗ.
  1. đgt. Từ chối dứt khoát: cự tuyệt mọi yêu cầu không thể cự tuyệt được mãi.

Comments and discussion on the word "cự tuyệt"